Có 2 kết quả:
柵門 zhà mén ㄓㄚˋ ㄇㄣˊ • 栅门 zhà mén ㄓㄚˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gate
(2) door with grating
(3) turnstile
(4) logical gate (electronics)
(2) door with grating
(3) turnstile
(4) logical gate (electronics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gate
(2) door with grating
(3) turnstile
(4) logical gate (electronics)
(2) door with grating
(3) turnstile
(4) logical gate (electronics)
Bình luận 0